Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
báo động
[báo động]
|
alert; alarm
To give/sound the alarm
Fire alarm
The troops were placed on full alert
To receive/give the alert
The productivity has dropped to an alarming level
Sexual harassments have increased alarmingly
to alarm; to alert
Why weren't the mobile artillery alerted?
(hiệu lệnh) to arms!; watch out!
Chuyên ngành Việt - Anh
báo động
[báo động]
|
Hoá học
alarm
Sinh học
alarm
Từ điển Việt - Việt
báo động
|
động từ
cho biết tình hình nguy hiểm sắp xảy ra
phát tín hiệu báo động; năng suất giảm đến mức báo động